Trinitrina Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trinitrina dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - nitroglycerine - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 5 mg/1,5 ml

Up-Misa Viên nén sủi bọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

up-misa viên nén sủi bọt

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - acid ascorbic - viên nén sủi bọt - 1000 mg

Cevita 500 thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cevita 500 thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - acid ascorbic - thuốc tiêm - 500mg

Lanocorbic Dung dịch  tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lanocorbic dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - acid ascorbic - dung dịch tiêm - 500 mg/5 ml

Rutin và acid Ascorbic Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rutin và acid ascorbic viên nén bao đường

công ty cổ phần hóa dược việt nam - rutin; acid ascorbic - viên nén bao đường - 50mg; 50mg

SaViDopril Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savidopril plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - perindopril erbumin; indapamid - viên nén bao phim - 4mg; 1,25mg

SaViDopril Plus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savidopril plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - perindopril erbumin; indapamid hemihydrat - viên nén bao phim - 4,00mg; 1,25mg

Saviwel Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

saviwel siro

công ty tnhh dược phẩm thiên minh - vitamin c - siro - 100 mg

Viritin plus 2/0,625 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viritin plus 2/0,625 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - perindopril tert-butylamin; indapamid - viên nén - 2mg; 0,625mg

Viritin plus 4/1.25 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viritin plus 4/1.25 viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - perindopril tert-butylamin; indapamid - viên nén - 4mg; 1,25mg